Đang truy cập :
7
Hôm nay :
1346
Tháng hiện tại
: 72464
Tổng lượt truy cập : 9383174
TỔNG ĐÀI SIEMENS HiPath 1190-10-10 – 10 trung kế và 10 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext)
SIEMENS HiPath 1190-10-10 – 10 trung kế và 10 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-18 – 10 trung kế và 18 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 01 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-22 – 10 trung kế và 22 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao |
SIEMENS HiPath 1190-10-24 – 10 trung kế và 24 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-30 – 10 trung kế và 30 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 02 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-34 – 10 trung kế và 34 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-38 – 10 trung kế và 38 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 01 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-42 – 10 trung kế và 42 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 03 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-46 – 10 trung kế và 46 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 03 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-50 – 10 trung kế và 50 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 02 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-54 – 10 trung kế và 54 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 04 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-58 – 10 trung kế và 58 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 04 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-62 – 10 trung kế và 62 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 03 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-66 – 10 trung kế và 66 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 05 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-70 – 10 trung kế và 70 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 05 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-74 – 10 trung kế và 74 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 04 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-78 – 10 trung kế và 78 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 06 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-82 – 10 trung kế và 82 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 06 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-86 – 10 trung kế và 86 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 05 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-90– 10 trung kế và 90 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 07 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-94 – 10 trung kế và 94 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 07 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-98 – 10 trung kế và 98 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 06 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-102 – 10 trung kế và 102 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 08 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-106 – 10 trung kế và 106 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 08 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-110 – 10 trung kế và 110 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 07 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-114 – 10 trung kế và 114 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 09 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-118 – 10 trung kế và 118 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 09 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-122 – 10 trung kế và 122 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 08 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-126 – 10 trung kế và 126 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 10 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-130 – 10 trung kế và 130 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 10 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-134 – 10 trung kế và 134 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 09 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |
SIEMENS HiPath 1190-10-138 – 10 trung kế và 138 thuê bao (mở rộng tối đa 32 CO và 140 Ext) |
- 01 Khung chính 10 khe cắm, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 11 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 02 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế |