Camera IP hồng ngoại thân lớn cố định Sony SNC-CH160 SNC-CH180
Cảm biến loại 1/3 -type Progressive scan Exmor CMOS
Độ phân giaỉ: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024 )
Độ nhạy sáng: màu 0.5 lux, đen/trắng 0 lx
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA"
Tỷ lệ phóng (Zoom) : 2.9x Zoom quang học
Day/Night : Quang học ( true D/N )
Chống bám bụi và nước IP66
Đèn hồng ngoại IR
Góc nhìn ngang: 85.4° to 31.2°
Nguồn cấp: PoE
The SNC-CH160 is a outdoor ready, 720P dual-stream network HD fixed camera with built-in IR Illuminators, supporting H.264, MPEG-4, and JPEG compression formats.
720p HD picture quality with IR Illuminators, supporting H.264 at 30 fps
The "Exmor" CMOS sensor
Stream squared function
1.4 Megapixel (1329 x 1049) maximum resolution
Optical Day/Night function
Easy focus function
Image Size 1280x1024, 1280x960, 1280x800, 1280x720, 1024x768, 1024x576, 800x480, 768x576, 720x576, 720x480, 704x576, 640x480, 640x368, 384x288, 320x240, 320x192 (H.264, MPEG-4, JPEG)
Maximum Frame Rate H.264: 20fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720)
Camera
Minimum Object Distance 300 mm
Electronic Shutter 1s to 1/10000s
Gain Auto
Exposure Control Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter
Minimum Illumination 0.50lx (Color), 0 lx (BW) (IR ON) (F1.2/AGC 42dB/50IRE [IP])
White Balance Mode Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual
Image Device 1/3 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor
F-Number F1.2 (Wide), F2.1 (Tele)
Horizontal Viewing Angle 85.4 to 31.2 degrees
Lens Type Vari-focal lens
Focal Length f=3.1 to 8.9 mm
Day/Night function Yes
Horizontal Resolution 600TVL
Compression Format H.264, MPEG-4, JPEG
Camera Type HD Fixed
Wide-D Yes
Zoom Ratio Optical 2.9X
Number of Effective Pixels 1.4 Megapixel (1329 x 1049)
Other Functions Easy Focus, Easy Zoom, IR Illuminators (Wave Length: 850nm [Typical], IR LED: 21pcs), Noise Reduction
Analog Video Output
S/N Ratio more than 50 dB
Signal System NTSC/PAL
Interface
Analog Video Output Phono jack x 1
I/O Port Sensor in x 1; Alarm out x 1
Network 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
General
Weight 1520 g (3 lb 6 oz)
Power Requirements PoE (IEEE802.3af compliant)
Dimensions (W x H x D) 93 x 186 mm (3 3/4 x 7 3/8 inches) 140 x 334.8 mm (5 5/8 x 13 1/4 inches) (including arm)
Power Consumption 12.9 W max
Operating Temperature -30 to +50 °C (-22 to +122°F)
Storage Temperature -20 to +60 °C (-4 to +140°F)
Supplied Accessories CD-ROM (User's Guide, SNC Toolbox), Installation manual, Wire rope, B&P Warranty Booklet, M4x8 screw, Template
Network
Protocols IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
Number of Clients 5
Authentications IEEE802.1X
System Requirements
Operating System Microsoft Windows XP, Windows Vista(32bit), Windows 7(32bit)
Processor Intel Core2 Duo 2 GHz or higher
Memory 1GB or more
Web Browser Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0 Firefox Ver.3.5 (Plug-in free viewer only) Safari Ver.4.0 (Plug-in free viewer only) Google Chrome Ver.4.0 (Plug-in free viewer only)
SNC-CH180
Cảm biến loại 1/3 -type Progressive scan Exmor CMOS
Độ phân giải: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024 )
Độ nhạy sáng: màu 0.22lux, đen/trắng 0 lx
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA"
Tỷ lệ phóng (Zoom) : 2.9x Zoom quang học
Day/Night : Quang học ( true D/N )
Chống ngược sáng : ViewDR,VE
Chống bám bụi và nước IP66
Đèn hồng ngoại IR
Góc nhìn ngang: 85.4° to 31.2°
Nguồn cấp: PoE, AC 24V, DC 12V
SNC-CH260 | Cảm biến loại 1/2.8-type Progressive scan Exmor CMOS Điểm ảnh hiệu quả: FULL HD 3 Megapixels (1920 x 1440 ) Độ nhạy sáng: màu 0.7 lux, trắng/đen 0 lux Đèn hồng ngoại IR Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA" Ống kính: Built-in Tỷ lệ phóng (Zoom) : 2.9x Zoom quang học Day/Night : Quang học ( true D/N ) Tiêu chuẩn chống bám bụi và nước IP66 Góc nhìn ngang: 88.5° to 32.3° Nguồn cấp: PoE |
SNC-CH280 | Cảm biến loại 1/2.8-type Progressive scan Exmor CMOS Điểm ảnh hiệu quả: FULL HD 3 Megapixels (1920 x 1440 ) Độ nhạy sáng: màu 0.4 lux, trắng/đen 0 lux Đèn hồng ngoại IR Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA" Ống kính: Built-in Tỷ lệ phóng (Zoom) : 2.9x Zoom quang học Day/Night : Quang học ( true D/N ) Chống ngược sáng : ViewDR,VE Tiêu chuẩn chống bám bụi và nước IP66 Góc nhìn ngang: 88.5° to 32.3° Nguồn cấp: PoE, 24VAC, 12VDC |