Camera Speed Dome (quay quét PTZ) Sony SNC-EP521 SNC-EP550 SNC-EP580
Cảm biến loại 1/4 Exview HAD CCD
Điểm ảnh hiệu quả: 440.000 pixels
Độ phân giải: 460 TV Lines
Độ nhạy sáng: màu 1.4 lux, đen/trắng 0.15lux
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA"
Tỷ lệ phóng (Zoom) : 36x Zoom quang học
Ống kính 3.4 mm - 122.4 mm
Góc xoay ngang : 340°
Góc nghiêng : 0°~ 105°
Day/Night : Quang học ( true D/N )
Chống ngược sáng : Dynaview
Góc nhìn ngang: 57.8° to 1.7°
Nguồn cấp: HPoE, AC 24V
The SNC-EP521 is a network SD PTZ camera with a 36x optical zoom lens, supporting H.264, MPEG-4, and JPEG compression formats.
Wide D technology
Optical Day/night function
SD memory card slot for on-board recording capability
ONVIF Compliant
Image Size 720 x 576, 704 x 576, 640 x 480, 384 x 288, 320 x 240
Maximum Frame Rate 25 fps (H.264/MPEG-4/JPEG)
Camera
Minimum Object Distance 10mm (wide) to 1500mm (tele)
Gain Auto/Manual (-3 to 28 dB)
Exposure Control Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual
Minimum Illumination Color: 1.4lx (F1.6、shutter 1/50sec、AGC ON、50IRE【IP】) B/W: 0.15lx (F1.6、shutter 1/50sec、AGC ON、Night Mode, 50IRE【IP】)
White Balance Mode Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapor lamp
Image Device 1/4 type EXview HAD CCD
F-Number F1.6 to F4.5
Horizontal Viewing Angle 57.8 to 1.7 degrees
Lens Type Auto-focus zoom lens
Focal Length f=3.4 to 122.4 mm
Day/Night function Yes
Compression Format H.264, MPEG-4, JPEG
Camera Type PTZ
Wide-D Yes
Zoom Ratio 36X Optical zoom , 12X Digital zoom, 432X Total
Pan Angle 340 degrees
Pan Speed 300 degrees/s (max)
Tilt Angle 105 degrees
Tilt Speed 300 degrees/s (max)
Number of Effective Pixels Approx. 0.44 Megapixel
Audio
Audio Compression G.711/G.726
Interface
Analog Video Output No
I/O Port Sensor in x 2 Alarm out x 1
External Microphone Input Mini-jack (monaural)
Audio Line Output Mini-jack (monaural), Max output level: 1 Vrms
Network 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
Serial Interface No
Card Slots SD /SDHC card x1
General
Weight Approx. 1.7 kg (including sealing bracket)
Power Requirements HPoE (IEEE802.3at compliant) , AC24V
Dimensions (φ x H mm) φ147.4x190.9 mm
Power Consumption Approx. 25W
Operating Temperature -5 to 50 °C
Storage Temperature -20 to 60 °C
Supplied Accessories Installation manual, CD-ROM (User's guide, supplied programs), ceiling bracket, screws(2), template, 24V AC Connector, I/O Connector
Network
Protocols IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2)
Number of Clients 5
Authentications IEEE802.1X
System Requirements
Operating System Windows XP(32bit) : Professional Edition Windows Vista(32bit) : Ultimate, Business Edition Windows 7 (32/64bit) : Ultimate, Professional Edition
Processor Intel Core2 Duo 2.33 GHz or higher
Memory 2 GB or more
Web Browser Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0 Firefox Ver.3.5 (Plug-in free viewer only) Safari Ver.4.0 (Plug-in free viewer only) Google Chrome Ver.4.0 (Plug-in free viewer only)
SNC-EP550
Cảm biến loại 1/4 Exview HAD CCD
Điểm ảnh hiệu quả: HD 720P (1280x720) pixels
Độ nhạy sáng: màu 1.0 lux, đen/trắng 0.1lux
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA"
Tỷ lệ phóng (Zoom) : 28x Zoom quang học
Ống kính 3.5 mm - 98 mm
Góc xoay ngang : 340°
Góc nghiêng : 0°~ 105°
Day/Night : Quang học ( true D/N )
Chống ngược sáng : Dynaview
Góc nhìn ngang: 55.9° to 2.1°
Nguồn cấp: HPoE, AC 24V SNC-EP580
Cảm biến loại 1/4 Exview HAD CCD
Điểm ảnh hiệu quả: HD 1080P (1920x1080 ) pixels
Độ nhạy sáng: màu 1.7 lux, đen/trắng 0.07lux
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA"
Tỷ lệ phóng (Zoom) : 20x Zoom quang học
Ống kính 4.7 mm - 94 mm
Góc xoay ngang : 340°
Góc nghiêng : 0°~ 105°
Day/Night : Quang học ( true D/N )
Chống ngược sáng : Dynaview
Góc nhìn ngang: 55.4° to 2.9°
Nguồn cấp: HPoE, AC 24V
Sản phẩm này không có hình ảnh khác