Đang truy cập : 11
Hôm nay : 795
Tháng hiện tại : 21426
Tổng lượt truy cập : 9039192
THIẾT BỊ | MIÊU TẢ THIẾT BỊ Hệ thống âm thanh Honeywell Digital Public Address System | XUẤT XỨ |
Hệ thống âm thanh Honeywell X-618 Core Equipment - EN 54-16 Certified PAVA system | ||
Honeywell X-DCS2000/EN | Honeywell Digital Integrated System Manager, 8 Zones, Multi-Functional Integration, without PTT microphone (Hệ thống kỹ thuật số, 8 Zone, Tích hợp đa chức năng không kèm micro PTT) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-PTT | Optional Push-to-talk Microphone (Compatible with X-DCS2000/EN or X-NPMR panel) (Micro PTT lựa chọn thêm - Tích hợp với X-DCS2000/EN hoặc Panel X-NPMR) | Honeywell/ China |
Honeywell X-NPMI | Honeywell Configurable Network Paging Console, 4.3" Color Touch Screen, Suitable for Desktop Flush Mount (Micro thông báo, thiết lập qua mạng, màn hình cảm ứng 4.3") | Honeywell/ China |
Honeywell X-NPMI-R | Honeywell X-NPMI Rack mounted Panel (Panel gắn tủ rack X-NPMI) | Honeywell/ China |
Honeywell X-NPMS | Honeywell Advanced 7" TFT Touch screen Paging Station with Programmable Hard button keys (Màn hình cảm ứng Honeywell TFT 7" với các phím lập trình được) | Honeywell/ China |
Honeywell X-NRI/EN | Honeywell Network Resource Interface, 4 channels network audio source, 32 dry contacts in and 8 try contacts out (Bộ giao diện mạng, 4 kênh âm thanh qua mạng, 32 tiếp điểm khô đầu vào, 8 tiếp điểm khô đầu ra) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA2250EN | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 2x250W, 100V/70 Output, with 100 - 240 VAC input and 24 VDC backup Honeywell Power Supply (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 2x250W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 100 - 240 VAC và nguồn nuôi dự phòng 24 VDC) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA1500EN | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 1x500W, 100V/70 Output, with 100 - 240 VAC input and 24 VDC backup Honeywell Power Supply (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 1x500W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 100 - 240 VAC và nguồn nuôi dự phòng 24 VDC) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA4125EN | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 4x125W, 100V/70 Output, with 100 - 240 VAC input and 24 VDC backup Honeywell Power Supply (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 4x125W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 100 - 240 VAC và nguồn nuôi dự phòng 24 VDC) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA2250 | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 2x250W, 100V/70 Output, with 220 VAC UPS input (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 2x250W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 220 VAC) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA1500 | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 1x500W, 100V/70 Output, with 220 VAC UPS input (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 1x500W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 220 VAC) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA4125 | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 4x125W, 100V/70 Output, with 220 VAC UPS input (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 4x125W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 220 VAC) | Honeywell/ China |
Honeywell X-DA4060 | Honeywell High Efficiency Class D Honeywell Power Amplifier, 4x60W, 100V/70 Output, with 220 VAC UPS input (Bộ khuếch đại công suất cao Class D, 4x60W, Đầu ra 100V/70V, Nguồn nuôi 220 VAC) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell X-618 Graphical User Interfaces | ||
Honeywell X-SPT900 | Honeywell X-SMART Med to Small Project System Management Software Package (Include 1 server and 1 client interface) (Gói phần mềm quản lý hệ thống nhỏ Honeywell X-SMART Med - Bao gồm 1 máy chủ và 1 giao diện máy trạm) | Honeywell/ China |
Honeywell X-SP2000 | Honeywell X-SMART System Resource Platform (Server) (Nền tảng hệ thống Honeywell X-SMART - Dành cho máy chủ) | Honeywell/ China |
Honeywell X-ST2000 | Honeywell X-SMART Client Interface (Giao diện cho máy trạm X-SMART) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-SDB40 | Honeywell Professional TTS Speech Engine (Standard: Male Voice Chinese & English and Female Voice Chinese x 1, plus Female Cantonese or Female English;Other Languages require separate quotation ) (Công cụ phát thông báo Honeywell - Tiêu chuẩn : Giọng nam tiếng trung và tiếng anh, giọng nữ tiếng trung, giọng nam tiếng trung Quảng Đông hoặc tiếng anh; Các ngôn ngưc khác yêu cầu báo riêng) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell AUDIO SOURCES | ||
Honeywell X-MAP04 | Honeywell All-in-1 Audio Source Unit (Include pre-amplifier), CD/MP3/FM/DAB, with RS485 Protocol Interface (Thiết bị nguồn âm thanh Honeywell tất cả trong 1 (Đã gồm bộ tiền khuếch đại), CD/MP3/FM/DAB, với giao điện điều khiển RS485) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell X-618 Peripheral Equipment | ||
Honeywell HN-VC06 | Honeywell 6W Volume controller, 3/4 wire, ABS Material, with 24V Override Function (Chiết áp điều chỉnh âm lương 6W, 3/4 dây, vật liệu ABS, với chức năng Override 24V) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-VC30 | Honeywell 30W Volume controller, 3/4 wire, ABS Material, with 24V Override Function (Chiết áp điều chỉnh âm lương 30W, 3/4 dây, vật liệu ABS, với chức năng Override 24V) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-VC60 | Honeywell 60W Volume controller, 3/4 wire, ABS Material, with 24V Override Function (Chiết áp điều chỉnh âm lương 60W, 3/4 dây, vật liệu ABS, với chức năng Override 24V) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-VC120 | Honeywell 120W Volume controller, 3/4 wire, ABS Material, with 24V Override Function (Chiết áp điều chỉnh âm lương 120W, 3/4 dây, vật liệu ABS, với chức năng Override 24V) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-RTR | Honeywell IP/Analog Interface Convertor (Bộ giao diện chuyển đổi IP/Analog) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-D32N | Honeywell Noise detector, Transmission Distance up to 200 Meters (Thiết bị dò tiếng ồn Honeywell , khoảng cách truyền tải tới 200m) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-EDA91 | Honeywell Desktop Microphone (Microphone để bàn Honeywell ) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell INTEVIO | ||
Honeywell HCU-2000 | Honeywell Master Control Unit, PA & VA, built-in 8 loudspeaker line selector, 500W Honeywell High Efficiency Class-D Honeywell Power amplifier (Bộ điều khiển chính Honeywell , PA & VA, kèm bộ chia 8 zone, tích hợp sẵn Âm ly Honeywell công suất Class D 500W) | Honeywell/ China |
Honeywell HMC-2000 | Honeywell Romote Call Station, 8 preset buttons and 8 configurable buttons, optional gooseneck or PTT (Micro chọn vùng Honeywell , 8 phím cài đặt sẵn và 8 phím có thể lập trình, lựa chọn thêm cần micro hoặc micro PTT) | Honeywell/ China |
Honeywell HAM-2000 | Honeywell High Efficiency Digital Honeywell Power Amplifier, 500W rate output Honeywell Power, 100V/70V output. (Bộ khuếch đại kỹ thuật số công suất cao, công suất đầu ra 500W, đầu ra 100V/70V) | Honeywell/ China |
Honeywell HEX-8 | Honeywell Zone Expander with single or dual audio channel mode,built-in 8 loudspeaker line selector, 8 dry contact inputs/outputs (Bộ mở rộng 8 zone với chế độ 1 kênh hoặc 2 kênh âm thanh, 8 tiếp điểm khô vào ra) | Honeywell/ China |
Honeywell HEX-24 | Honeywell Zone Expander with single audio channel mode,built-in 24 loudspeaker line selector, 24 dry contact inputs (Bộ mở rộng 24 zone Honeywell với chế độ 1 kênh hoặc 2 kênh âm thanh, 24 tiếp điểm khô vào ra) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell Compact PA system | ||
Honeywell HN-5120R | 120W Mixer Honeywell Power Amplifier with Zone Selector, Call Station and Optional Audio Sources (Âm ly Honeywell liền mixer 120W với bộ chọn 5 vùng, hỗ trợ bàn gọi và lựa chọn thêm bộ phát nguồn âm thanh) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-5240R | 240W Mixer Honeywell Power Amplifier with Zone Selector, Call Station and Optional Audio Sources (Âm ly Honeywell liền mixer 240W với bộ chọn 5 vùng, hỗ trợ bàn gọi và lựa chọn thêm bộ phát nguồn âm thanh) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-5300R | 300W Mixer Honeywell Power Amplifier with Zone Selector, Call Station and Optional Audio Sources (Âm ly Honeywell liền mixer 300W với bộ chọn 5 vùng, hỗ trợ bàn gọi và lựa chọn thêm bộ phát nguồn âm thanh) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-5RCS | Honeywell 5 Zones Paging Station (Bàn gọi 5 vùng Honeywell) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-AS20 | Honeywell Tuner/MP3/USB/SD Module (Module nguồn âm thanh Tuner/MP3/USB/SD) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-AS30 | Honeywell CD/ MP3/FM Tuner/ USB Module (Module nguồn âm thanh CD/MP3/FM Tuner/USB) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-D90 | Honeywell High Efficiency Class D Mixer Amplifier, 90W (Âm ly Honeywell liền mixer Class D công suất 90W) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-D150 | Honeywell High Efficiency Class D Mixer Amplifier, 150W (Âm ly Honeywell liền mixer Class D công suất 150W) | Honeywell/ China |
Honeywell Honeywell Compact PA system | ||
Honeywell HN-A240BP | Honeywell Power Amplifier, 240W (Âm ly Honeywell công suất 240W) | Honeywell/ China |
Honeywell HN-A480 | Honeywell Power Amplifier, 480W (Âm ly Honeywell công suất 480W) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell Leadway Public Address Series Speaker | ||
Honeywell L-PCM06E | 6.5" Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3/1.5W, white, Metal (Loa âm trần Honeywell 6.5", Công suất 6/3/1.5W, màu trắng, kim loại) | Honeywell/ China |
Honeywell LM2-MMB | Metal dome for L-PCM06E (Vỏ chụp kim loại cho loa L-PCM06E) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PCM06A | 5" Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3/1.5W, white, metal (Loa âm trần Honeywell 5", Công suất 6/3/1.5W. màu trắng, kim loại) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PCM06B | 6.5'' Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3W, white, Metal, Metal dome (Loa âm trần Honeywell 6.5", Công suất 6/3W, màu trắng, kim loại, vỏ chụp kim loại) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PCP06A | 3" Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3W, white, ABS (Loa âm trần Honeywell 3", 6/3W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell LM2-PCP06A | 5" Honeywell ceiling loudspeaker 6/3/1.5W,white, ABS (Loa âm trần Honeywell 5", 6/3/1.5W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell LM2-PCP06B | 5" Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3/1.5W,white, ABS, ABS dome (Loa âm trần Honeywell 5", 6/3/1.5W, màu trắng, nhựa, vỏ chụp nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell LM2-PCP06C | 5'' Honeywell ceiling loudspeaker,6/3/1.5W,white,ABS,moisture-proof IP54 (Loa âm trần Honeywell 5", 6/3/1.5W, màu trắng, nhựa, tiêu chuẩn chống ẩm IP54) | Honeywell/ China |
Honeywell LM2-PM | Flame-proof ABS back dome, work with LM2-PCP06A/LM2-PCP06C (Vỏ chụp nhựa chống cháy cho LM2-PCP06A/LM2-PCP06C) | Honeywell/ China |
Honeywell LM2-MHA | Bracket ,work with LM2-PCP06x series, metal, white, for suspended installation (Giá treo cho loại loa LM2-PCP06x, kim loại, màu trắng) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PCP06B | 6.5" Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3W, white, ABS (Loa âm trần Honeywell 6.5", 6/3W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PCP06C | 6.5" Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3W, white, ABS,moisture proof IP54 (Loa âm trần Honeywell 6.5", 6/3W, màu trắng, nhựa, tiêu chuẩn chống ẩm IP54) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PCP20A | 6" Honeywell ceiling loudspeaker, 20W, white, ABS (Loa âm trần Honeywell 6", 20W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP03A | Honeywell Wall mount loudspeaker, 3/1.5W, white, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 3/1.5W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP06A | Honeywell Wall mount loudspeaker, 6/3W, white, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 6/3W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP06B | Honeywell Wall mount loudspeaker, 6/3W, white, ABS (Loa hộp, 6/3W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP10A | Honeywell Wall mount loudspeaker, 10/5W, white, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 10/5W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP40A | Honeywell Wall mount cabinet loudspeaker, 40/20/10W, white, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 40/20/10W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP40B | Honeywell Wall mount cabinet loudspeaker, 40/20/10W, black, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 40/20/10W, màu đen, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP60A | Honeywell Wall mount cabinet loudspeaker, 60/30/15W, white, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 60/30/15W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP60B | Honeywell Wall mount cabinet loudspeaker, 60/30/15W, black, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 60/30/15W, màu đen, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP80A | Honeywell Wall mount cabinet loudspeaker, 80/40/20W, white, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 80/40/20W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PWP80B | Honeywell Wall mount cabinet loudspeaker, 80/40/20W, black, ABS (Loa hộp treo tường Honeywell, 80/40/20W, màu đen, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PHP15A | Honeywell Horn loudspeaker, 15/7.5W, white, ABS (Loa nén Honeywell, 15/7.5W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PHP30A | Honeywell Horn loudspeaker, 30/15W, white, ABS (Loa nén Honeywell, 30/15W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PHP50A | Honeywell Horn loudspeaker, 50W, French grey, ABS (Loa nén Honeywell, 50W, màu xám, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PJP20A | Projection loudspeaker, 20/10W, white, ABS (Loa dạng ống, 20/10W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PBM20A | Honeywell Bidirectional projection loudspeaker,20/10/5/2.5W,White,Aluminum (Loa dạng ống 2 hướng, 20/10/5/2.5W, màu trắng, nhôm) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PJM10A | Honeywell Unidirectional projection loudspeaker,10/5/2.5/1.25W,White,Aluminum (Loa dạng ống đa hướng, 10/5/2.5/1.25W, màu trắng, nhôm) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PJM20A | Unidirectional projection loudspeaker,20/10/5/2.5W,White,Aluminum (Loa dạng ống đa hướng, 10/5/2.5/1.25W, màu trắng, nhôm) | Honeywell/ China |
Honeywell L-PPP20A | Honeywell 8''Pendant speakers,20/10/5W,white,ABS (Loa dạng ống 8", 20/10/5W, màu trắng, nhựa) | Honeywell/ China |
Honeywell L-POM20A | Honeywell Outdoor Column loudspeaker,20/10/5/2.5W,White,Aluminum (Loa cột cho ngoài nhà, 20/10/5/2.5W, màu trắng, nhôm) | Honeywell/ China |
Honeywell L-POM40A | Honeywell Outdoor Column loudspeaker,40/20/10/5W,White,Aluminum (Loa cột cho ngoài nhà, 40/20/10/5W, màu trắng, nhôm) | Honeywell/ China |
Honeywell L-POM80A | Honeywell Outdoor Column loudspeaker,80/40/20/10W,White,Aluminum (Loa cột cho ngoài nhà, 80/40/20/10W, màu trắng, nhôm) | Honeywell/ China |
Hệ thống âm thanh Honeywell Leadway Voice Alarm Series Speakers | ||
Honeywell L-VWM06A/EN | Honeywell 4'' Fire proof metal Honeywell Wall mount loudspeaker, 6/3/1.5/0.75W, white metal enclosure, EN54-24 (Loa hộp 4" kim loại chống cháy, 6/3/1.5/0.75W, vỏ kim loại màu trắng, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VCM6A/EN | Honeywell 6.5" Fire proof metal Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3/1.5/0.75W, red fire dome, EN54-24 (Loa âm trần Honeywell 6.5" kim loại chống cháy, 6/3/1.5/0.75W, vỏ chụp chống cháy màu đỏ, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VCM6B/EN | 5" Fire proof metal Honeywell ceiling loudspeaker, 6/3/1.5/0.75W, red fire dome, EN54-24 (Loa âm trần Honeywell 5" kim loại chống cháy, 6/3/1.5/0.75W, vỏ kim loại màu đỏ, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VCM24A/EN | Honeywell 6.5" Fire proof metal coaxial Honeywell ceiling loudspeaker, 24/12/6/3W,4ohm, red fire dome, EN54-24 (Loa hộp 4" Honeywell kim loại đồng trục chống cháy, 24/12/6/3W, vỏ kim loại màu trắng, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VJM10A/EN | Honeywell Fire proof unidirectional loudspeaker,10/5/2.5/1.25W,White , Aluminum, EN54-24 (Loa đa hướng chống cháy Honeywell , 10/5/2.5/1.25W, màu trắng, vỏ nhôm, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VJM20A/EN | Honeywell Fire proof unidirectional projection loudspeaker,20/10/5/2.5W,White,Aluminum, EN54-24 (Loa dạng ống đa hướng chống cháy Honeywell , 20/10/5/2.5W, màu trắng, vỏ nhôm, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VBM20A/EN | Honeywell Fire proof bidirectional speaker,20/10/5/2.5W,White , Aluminum, EN54-24 (Loa 2 hướng chống cháy Honeywell, 20/10/5/2.5W, màu trắng, vỏ nhôm, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VOM20A/EN | Honeywell Fire proof outdoor column speaker,20/10/5/2.5W,White , Aluminum, EN54-24 (Loa cột ngoài nhà chống cháy Honeywell, 20/10/5/2.5W, màu trắng, vỏ nhôm, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VOM40A/EN | Honeywell Fire proof outdoor column speaker,40/20/10/5W,White , Aluminum, EN54-24 (Loa cột ngoài nhà chống cháy Honeywell, 40/20/10/5W, màu trắng, vỏ nhôm, tiêu chuẩn EN54-24) | Honeywell/ China |
Honeywell L-VHP15A/EN | Honeywell Fire proof outdoor Honeywell Horn,15/10/5W,8ohm, Grey , ABS, EN54-24,with capacitor (Loa nén Honeywell chống cháy, 15/10/5W, 8Ohm, màu xám, vỏ nhựa, tiêu chuẩn EN54-24, với tụ điện) | Honeywell/ China |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn