Đang truy cập : 15
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 14
Hôm nay : 2400
Tháng hiện tại : 19626
Tổng lượt truy cập : 8959421
Hệ thống âm thanh thông báo công cộng Toa được ứng dụng cho nhà máy, trong siêu thị, âm thanh văn phòng, âm thanh cho nhà xưởng, âm thanh trường học
MÔ TẢ | DESCRIPTION | XUẤT XỨ |
Amply Mixer 240W kèm bộ chọn 5 vùng loa | TOA" A-1240SS AMPLIFIER 240W | Indonesia |
Amply Mixer 360W | TOA" A-1360MK2 AMPLIFIER 360W | Indonesia |
Amply Mixer 360W kèm bộ chọn 5 vùng loa | TOA" A-1360SS AMPLIFIER 360W | Indonesia |
Amply Mixer 60W kèm bộ chọn 2 vùng loa | TOA" A-1706 PA AMPLIFIER 60W | China |
Amply Mixer 120W kèm bộ chọn 2 vùng loa | TOA" A-1712 PA AMPLIFIER 120W | China |
Amply Mixer 240W kèm bộ chọn 2 vùng loa | TOA" A-1724 PA AMPLIFIER 240W | China |
Amply Mixer 30W | TOA" A-1803 PA AMPLIFIER 30W | China |
Amply Mixer 60W | TOA" A-1806 PA AMPLIFIER 60W | China |
Amply Mixer 120W | TOA" A-1812 PA AMPLIFIER 120W | China |
Amply Mixer 30W | TOA" A-2030 MIXER AMPLIFIER | Indonesia |
Amply Mixer 60W | TOA" A-2060 MIXER AMPLIFIER | Indonesia |
Amply Mixer 120W | TOA" A-2120 MIXER AMPLIFIER | Indonesia |
Amply 2 kênh 120W | TOA" A-2128 PA AMPLIFIER | Indonesia |
Amply 2 kênh 120W | TOA" A-2128S PACKAGE AMPLIFIER | Indonesia |
Amply Mixer 240W | TOA" A-2240 MIXER AMPLIFIER | Indonesia |
Amply 2 kênh 240W | TOA" A-2248S PACKAGE AMPLIFIER | Indonesia |
Amply Mixer 30W | TOA" A-230 PA AMPLIFIER | Indonesia |
Bộ cung cấp nguồn DC | TOA" AD-031B POWER SUPPLY PANEL | Japan |
Bộ nguồn DC | TOA" AD-0910 AC 12V ADAPTER | Japan |
Bộ nguồn DC | TOA" AD-1210P AC ADAPTER | Japan |
Bộ nguồn DC | TOA" AD-246 AC ADAPTER | Taiwan |
Bộ nguồn DC | TOA" AD-5000-2 AC ADAPTER | Taiwan |
Bộ nguồn DC | TOA" AD-5000-6 AC ADAPTER | Taiwan |
Mođun điều khiển dùng cho seri 9000 | TOA" AN-001T 9000 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Micro dạng lắp trên trần | TOA" AN-9001 CEILING MOUNT MICROPHONE | China |
Chiết áp 6W | TOA" AT-063P ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 6W | TOA" AT-064 ATTENUATOR | China |
Chiết áp 12W | TOA" AT-1204 ATTENUATOR | China |
Chiết áp | TOA" AT-2004 ATTENUATOR | China |
Chiết áp 30W | TOA" AT-303P ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 30W | TOA" AT-304 ATTENUATOR | China |
Chiết áp 12W | TOA" AT-4012 ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 30W | TOA" AT-4030 ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 60W | TOA" AT-4060 ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 120W | TOA" AT-4120 ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 60W | TOA" AT-603P ATTENUATOR | Indonesia |
Chiết áp 60W | TOA" AT-604 ATTENUATOR | China |
Chiết áp | TOA" ATT-311 ATTENUATOR(3W) | Indonesia |
Biến thế cầu | TOA" B-01F BRIDGING TRANS MODULE | China |
Biến thế cầu | TOA" B-21S BRIDGINGTRANS MODULE | China |
Biến thế cầu | TOA" B-41S BRIDGING TRANS MODULE | China |
Pin | TOA" BC-5000-12 BATTERY CHARGER | Japan |
Pin | TOA" BC-5000-2 BATTERY CHARGER | Japan |
Pin | TOA" BC-5000-6 BATTERY CHARGER | Japan |
Pin | TOA" BC-900 BATTERY CHARGER | Japan |
Tấm chắn 1U | TOA" BK-013B 1-SIZE BLANK PANEL | Japan |
Tấm chắn 2U | TOA" BK-023B 2-SIZE BLANK PANEL | Japan |
Tấm chắn 3U | TOA" BK-033B 3-SIZE BLANK PANEL | Japan |
Bộ quạt thông gió | TOA" BP-031B BLOWER PANEL | Japan |
Pin | TOA" BP-900 RE-CHARGEABLE BATTERY | Japan |
Loa hộp 30W | TOA" BS-1030B COMPACT SPEAKER (BLK) | Indonesia |
Loa hộp 30W | TOA" BS-1030W COMPACT SPEAKER (WHT) | Indonesia |
Loa hộp 10W | TOA" BS-1034 WALL MOUNT SPEAKER | Indonesia |
Loa hộp 10W | TOA" BS-1034S WALL MOUNT SPEAKER | Indonesia |
Loa hộp 10W | TOA" BS-10WL BOX SPEAKER | Japan |
Loa hộp 10W | TOA" BS-1110W UNIVERSAL SPEAKER | Indonesia |
Loa hộp 20W | TOA" BS-1120W UNIVERSAL SPEAKER | Indonesia |
Loa hộp | TOA" BS-301B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" BS-301W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-633A WALL MOUNT SPEAKER 6W | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-633AT WALL MOUNT SPEAKER 6W WITH ATT | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-634 WALL MOUNT SPEAKER | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-634T WALL MOUNT SPEAKER | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-678 WALL MOUNT SPEAKER 6W | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-678B WALL MOUNT SPEAKER 6W BLK | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-678BT WALL MOUNT SPEAKER 6W BLK ATT | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-678T WALL MOUNT SPEAKER 6W ATT | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-680F WALL MOUNT SPEAKER 6W | Indonesia |
Loa hộp 6W | TOA" BS-680FC WALL MOUNT SPEAKER 6W BS5839 | Indonesia |
Loa hộp | TOA" BS-S20W SPEAKER | Indonesia |
Quạt thông gió dùng với tủ CR-413 | TOA" BU-412 BLOWER UNIT | Japan |
Mođun điều khiển dùng cho seri 9000 | TOA" C-001T 9000 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Amply dùng trong ô tô 15W | TOA" CA-115 MOBILE AMPLIFIER | Indonesia |
Amply dùng trong ô tô 30W | TOA" CA-130 MOBILE AMPLIFIER | Indonesia |
Amply dùng trong ô tô 60W | TOA" CA-160 MOBILE AMPLIFIER | Indonesia |
Đầu CD | TOA" CD-2011R CD PLAYER | Indonesia |
Bộ tạo tiếng Chime | TOA" CK-025 CHIME UNIT | Japan |
Thân loa 6W | TOA" CM-760 SPEAKER UNIT | Indonesia |
Thân loa 6W | TOA" CM-960 SPEAKER UNIT | Indonesia |
Móc treo loa | TOA" CMB-31 SPEAKER HOLDER | Japan |
Mặt loa dùng với CM-760 | TOA" CP-73 SPEAKER PANEL | Indonesia |
Mặt loa dùng với CM-760 | TOA" CP-77 SPEAKER PANEL | Indonesia |
Mặt loa dùng với CM-960 | TOA" CP-93 SPEAKER PANEL | Indonesia |
Mặt loa dùng với CM-960 | TOA" CP-97 SPEAKER PANEL | Indonesia |
Cabinet 13 U | TOA" CR-131N CABINET RACK | Japan |
Cabinet 27 U | TOA" CR-273 CABINET RACK | Japan |
Cabinet 41 U | TOA" CR-413 CABINET RACK | Japan |
Cabinet 41 U | TOA" CR-413-6 CABINET RACK | Japan |
Loa chống thấm 15W | TOA" CS-154 WIDE RANGE CONE SPEAKER | Indonesia |
Loa chống thấm 30W | TOA" CS-304 WIDE RANGE CONE SPEAKER | Indonesia |
Loa chống thấm 6W | TOA" CS-64 WIDE RANGE CONE SPEAKER | Indonesia |
Mođun điều khiển dùng cho seri 9000 | TOA" D-001R 9000 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Mođun điều khiển dùng cho seri 9000 | TOA" D-001T 9000 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Mođun ngõ vào Mic/Line | TOA" D-2000AD1 MIC/LINE INPUT MODULE | Japan |
Mođun giao tiếp | TOA" D-2000CB COBRANET INTERFACE MODULE | Japan |
Mođun ngõ ra | TOA" D-2000DA1 LINE OUTPUT MODULE | Japan |
Bộ trộn kỹ thuật số | TOA" D-2008SP DIGITAL MIXING PROCESSOR UNIT | Japan |
Bộ trộn kỹ thuật số | TOA" D-2012AS CONSOLE CASE | Japan |
Bộ điều khiển | TOA" D-2012C REMOTE CONSOLE UNIT | Japan |
Khung chính dùng cho các Module MIC/LINE | TOA" D-901 DIGITAL MIXER | Japan |
Bộ tăng âm VCA | TOA" D-911 VCA FADER MODULE | Japan |
Module MIC/LINE dùng với D-901 | TOA" D-921E 2CH MIC/LINE INPUT MODULE (EURO) | Japan |
Module MIC/LINE dùng với D-901 | TOA" D-921F 2CH MIC/LINE INPUT MODULE (XLR) | Japan |
Module MIC/LINE dùng với D-901 | TOA" D-922E 2CH MIC/KINE INPUT MODULE (EURO) | Japan |
Module MIC/LINE dùng với D-901 | TOA" D-922F 2CH MIC/LINE INPUT MODULE (XLR) | Japan |
Module đầu vào digital dùng với D-901 | TOA" D-923AE DIGITAL INPUT MODULE | Japan |
Module MIC/LINE dùng với D-901 | TOA" D-936R 4 STEREO SELECT INPUT MODULE | Japan |
Module 4 đầu ra digital dùng với D-901 | TOA" D-971E 4CH LINE OUTPUT MODULE (EURO) | Japan |
Module 4 đầu ra digital dùng với D-901 | TOA" D-971M 4CH LINE OUTPUT MODULE (XLR) | Japan |
Module 4 đầu ra digital dùng với D-901 | TOA" D-971R 4CH LINE OUTPUT MODULE (RCA) | Japan |
Module đầu ra digital dùng với D-901 | TOA" D-972AE DIGITAL OUTPUT MODULE | Japan |
Module điều khiển từ xa dùng với D-901 | TOA" D-981 EXTERNAL CONTROL I/O MODULE | Japan |
Module điều khiển từ xa dùng với D-901 | TOA" D-983 ROMOTE CONTROL MODULE | Japan |
Module điều khiển VCA dùng với D-901 | TOA" D-984VC VCA CONTROL MODULE | Japan |
Amply 4 kênh digital | TOA" DA-250D DUAL POWER AMPLIFIER | China |
Amply 4 kênh digital | TOA" DA-250DH DUAL POWER AMPLIFIER | China |
Amply 4 kênh digital | TOA" DA-250F MULTICHANNEL POWER AMPLIFIERS | China |
Amply 4 kênh digital | TOA" DA-250FH MULTICHANNEL POWER AMPLIFIERS | China |
Amply 4 kênh digital | TOA" DA-500FH MULTICHANNEL POWER AMPLIFIERS | China |
Amply 4 kênh digital | TOA" DA-550F MULTICHANNEL POWER AMPLIFIERS | China |
Amply digital | TOA" DA-Z250D DIGITAL AMPLIFIER | Indonesia |
Màn loa | TOA" DG-30DB DIAPHRAGM | Indonesia |
Loa phát thanh hình nón | TOA" DH-11B STRAIGHT HORN (FLANGE) | Japan |
Loa phát thanh hình nón | TOA" DH-12B STRAIGHT HORN (FLANGE) | Japan |
Loa phát thanh hình nón | TOA" DHA-11 STRAIGHT HORN (BELL) | Japan |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-1100 DYNAMIC MICROPHONE | Indonesia |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-1200 DYNAMIC MICROPHONE | Philippines |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-1200D DYNAMIC MICROPHONE | Taiwan |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-1300 DYNAMIC MICROPHONE | Taiwan |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-1500 DYNAMIC MICROPHONE | Japan |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-270 DYNAMIC MICROPHONE | Indonesia |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-320 DYNAMIC MICROPHONE | Indonesia |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-420 DYNAMIC MICROPHONE | Indonesia |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-520 DYNAMIC MICROPHONE | Indonesia |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-524B DYNAMIC MICROPHONE LO Z | Japan |
Micro điện động dạng cầm tay | TOA" DM-524S DYNAMIC MICROPHONE LO Z | Japan |
Bộ xử lý tín hiệu số | TOA" DP-0206 DIGITAL PROCESSOR | Japan |
Bộ xử lý tín hiệu audio kỹ thuật số | TOA" DP-K1 DIGITAL PROCESSOR | Japan |
Bộ xử lý tín hiệu audio kỹ thuật số | TOA" DP-L2 DIGITAL AMBIENT NOISE CONTROLLER | Japan |
Bộ nén kỹ thuật số | TOA" DP-SP3 DIGITAL SPEAKER PROCESSOR | Japan |
Module nghõ vào analog | TOA" DQ-A01 ANALOG INPUT MODULE | Japan |
Module nghõ vào analog | TOA" DQ-A02 ANALOG OUTPUT MODULE | Japan |
Module điều khiển | TOA" DQ-C01 CONTROL MODULE | Japan |
Mođun ngõ vào/ra kỹ thuật số | TOA" DQ-D01 DIGITAL I/O MODULE | Japan |
Bộ cấp nguồn DC | TOA" DS-029B DC POWER SUPPLY PANEL | Japan |
Bộ cấp nguồn khẩn cấp | TOA" DS-1000B DC POWER SUPPLY PANEL | Japan |
Bộ phát AM/FM | TOA" DT-930 AM/FM TUNER | Japan |
Mođun kết nối trực tiếp | TOA" E-03R 900 SEREIS MODULE | China |
Mođun kết nối trực tiếp | TOA" E-04R 900 SERIES MODULE | China |
Hộp đấu dây cho hệ thống IP liên lạc nội bộ | TOA" E-7000TB TERMINAL BOARD UNIT | Japan |
Bộ chọn nguồn khuyếch đại nội bô | TOA" E-84S LOCAL AMP SELECTOR PANEL | Japan |
Micro để bàn có tiếng Chime | TOA" EC-100M MICROPHONE W/ELECTROCHIME | Indonesia |
Micro độ nhạy cao | TOA" EM-360 ELECTRET CONDENSER MIC | Indonesia |
Micro độ cài áo | TOA" EM-410 LAVALIER MICROPHONE | Taiwan |
Micro độ gắn chìm đa hướng | TOA" EM-600 FLUSH-MOUNT BOUNDARY MICROPHONE | Taiwan |
Micro để bàn đa hướng | TOA" EM-700 BOUNDARY MICROPHONE | Taiwan |
Micro cổ ngỗng | TOA" EM-800 GOOSENECK MICROPHONE | Taiwan |
Bộ mở rộng 10 vùng khẩn cấp | TOA" EP-029-10 EMERGENCY PANEL | Japan |
Bộ mở rộng 20 vùng khẩn cấp | TOA" EP-029-20 EMERGENCY PANEL | Japan |
Bộ trung tâm thông báo khẩn cấp | TOA" EP-0510 EMERGENCY CONTROL PANEL | Japan |
Bộ dđiều khiển từ xa | TOA" EP-059R REMOTE CONTROL PANEL | Japan |
Loa phát thanh đeo bụng | TOA" ER-1000 PERSONAL PA SYSTEM | China |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-1203 POWER MEGAPHONE | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-1206 POWER MEGAPHONE | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-1206S POWER MEGAPHONE (SIREN) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-1206W POWER MEGAPHONE (WHISTLE) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-1215 HAND GRIP TYPE MEGAPHONE | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-1215S HAND GRIP TYPE MEGAPHONE (SIREN) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-2215 SHOULDER TYPE MEGAPHONE | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-2215W SHOULDER TYPE MEGAPHONE (WHISTLE) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-2230W P0WER MEGAPH0NE (WHISTLE) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-2930W P0WER MEGAPH0NE (WHISTLE / WIRELESS) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-3215 15W HAND MEGAPHONE,SEPARATE MIC | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-520 POWER MEGAPHONE | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-520S POWER MEGAPHONE (SIREN) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-520W POWER MEGAPHONE (WHISTLE) | Indonesia |
Loa phát thanh cầm tay | TOA" ER-604W SHOULDER TYPE MEGAPHONE | Indonesia |
Bo mạch phát tiếng | TOA" EV-200M VOICE ANNOUNCEMENT BOARD | Japan |
Bộ phát tiếng | TOA" EV-20R SOUND REPEATER | China |
Bộ phát tiếng | TOA" EV-350R DIGITAL ANNOUNCER | Japan |
Thẻ nhớ 128MB | TOA" EV-CF128M MEMORY CARD | Japan |
Loa thùng 15W | TOA" F-1000B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 15W | TOA" F-1000BT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 15W | TOA" F-1000BTWP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 15W | TOA" F-1000W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 15W | TOA" F-1000WT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 15W | TOA" F-1000WTWP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng | TOA" F-122C CEILING SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 45W | TOA" F-1300B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 45W | TOA" F-1300BT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 45W | TOA" F-1300BTWP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 45W | TOA" F-1300W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 45W | TOA" F-1300WT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 45W | TOA" F-1300WTWP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa âm trần 6W | TOA" F-1522SC CEILING SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 60W | TOA" F-2000B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 60W | TOA" F-2000BT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 60W | TOA" F-2000BTWP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 60W | TOA" F-2000W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 60W | TOA" F-2000WT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa thùng 60W | TOA" F-2000WTWP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa trần 30W | TOA" F-2322C CEILING SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa trần 30W | TOA" F-2352C CEILING SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa trần 6W | TOA" F-2352SC CEILING SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa trần 60W | TOA" F-2852C CEILING SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa Sub | TOA" FB-120B SUBWOOFER SYSTEM | Indonesia |
Loa Sub | TOA" FB-120W SUBWOOFER SYSTEM | Indonesia |
Loa Sub | TOA" FB-601B SUB WOOFER | Indonesia |
Loa Sub | TOA" FB-601W SUB WOOFER | Indonesia |
Bộ giao tiếp chiết áp | TOA" FS-7000AT ATTENUATOR CONTROL PANEL | China |
Bộ điều khiển trung tâm | TOA" FS-7000CP CONTROL PANEL | China |
Bộ báo động di tản | TOA" FS-7000EV VOICE EVACUATION PANEL | China |
Bộ ma trận dùng cho nhóm | TOA" FS-7000GM GROUP MATRIX PANEL | China |
Bộ đấu nối | TOA" FS-7000JP JUNCTION PANEL | China |
Bộ cấp nguồn | TOA" FS-7000PS DC POWER SUPPLY PANEL | China |
Bộ giao tiếp micro điều khiển từ xa | TOA" FS-7000RF REMOTE MICROPHONE INTERFACE PANEL | China |
Micro điều khiển từ xa | TOA" FS-7000RM REMOTE MICROPHONE | China |
Amply công xuất ,600W | TOA" FS-7006PA POWER AMPLIFIER | China |
Bộ mở rộng 10 vùng | TOA" FS-7010CP EXPANSION CONTROL PANEL | China |
Bộ giao tiếp mở rộng micro điều khiển từ xa | TOA" FS-7010RM REMOTE MICROPHONE EXTENSION | China |
Amply công xuất ,1200W | TOA" FS-7012PA POWER AMPLIFIER | China |
Hộp kết nối | TOA" FX-1 METAL BOX FOR CONNECTOR | Japan |
Loa dùng cho sân vườn | TOA" GS-302 GARDEN SPEAKER | Indonesia |
Loa gắn trần dạng hình dài 90W | TOA" H-1 SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa gắn trần dạng hình cầu 120W | TOA" H-2 SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa gắn trần dạng hình cầu 120W | TOA" H-2WP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa gắn tường dạng hìnhcầu 120W | TOA" H-3 WALL MOUNT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa gắn tường dạng hình cầu 120W | TOA" H-3WP WALL MOUNT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa mặt vuông gắn âm trần hay tường 240W | TOA" HB-1 SUB WOOFER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-1200BT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-1200WT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-120B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-120W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-1500BT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-1500WT SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-150B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-150W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HS-P1500B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HX-5B SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HX-5B-WP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HX-5W SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Loa hộp | TOA" HX-5W-WP SPEAKER SYSTEM | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-0851CL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-0851ST MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-0852ST MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-0871CL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-1200HB MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1200HW MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1200VB MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1200VW MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1500HB MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1500HW MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1500VB MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-1500VW MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-AH1 ANCHOR HANGING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-B0801 MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-BC1 BACK CAN | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-BC648 SPEAKER BACK BOX | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-BC658 SPEAKER BACK BOX | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-BH10B BOARD HANGER BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-C0801 MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-C0801W CEILING MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-CL10B CLUSTERT BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CL20B CLUSTERT BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CM10B CEILING MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CM10W CEILING MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CM20B CEILING MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CM20W CEILING MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CN1B SPEAKER EXTENSION BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CN1B-WP SPEAKER EXTENSION BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CN1W SPEAKER EXTENSION BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CN1W-WP SPEAKER EXTENSION BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CW1B SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CW1W SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-CW1WP SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-H1 ADAPTER PANEL | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-PF1B SPEAKER RIGGING FRAME | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-PF1W SPEAKER RIGGING FRAME | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-PF1WP SPEAKER RIGGING FRAME | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-RR1 REINFORCEMENT RING | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-ST1 SPEAKER STAND ADAPTER | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-TB1 TILE BAR BRIDGE | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-TR1 TRIM RING | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-W05 WALL MOUNT BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-W0801 MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-W0801W WALL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" HY-WM1B SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-WM1W SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-WM1WP SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-WM2B SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-WM2W SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Đế gắn loa | TOA" HY-WM2WP SPEAKER MOUNTING BRACKET | Indonesia |
Ma trận ngõ vào | TOA" IM-011 INPUT MATRIX PANEL | Japan |
Bộ sạc | TOA" IR-200BC BATTERY CHARGER | Japan |
Pin sạc | TOA" IR-200BT-2 Ni-MH Battery | - |
Micro hồng ngoại không dây | TOA" IR-200M INFRARED WIRELESS MICROPHONE | Taiwan |
Micro hồng ngoại không dây | TOA" IR-300M INFRARED WIRELESS MICROPHONE | Taiwan |
Bộ thu hồng ngoại không dây | TOA" IR-500R INFRARED WIRELESS RECEIVER | Taiwan |
Bộ thu hồng ngoại không dây | TOA" IR-510R INFRARED WIRELESS RECEIVER | Taiwan |
Bộ thu hồng ngoại không dây | TOA" IR-520R INFRARED WIRELESS RECEIVER | Taiwan |
Bộ thu phân phối hồng ngoại không dây | TOA" IR-700D INFRARED WIRELESS RECEIVER DISTRIBUTOR | Taiwan |
Thu hồng ngoại không dây | TOA" IR-702T INFRARED WIRELESS TUNER | Taiwan |
Biến áp ngõ vào | TOA" IT-450 INPUT TRANSFORMER | Japan |
Hộp nối dây | TOA" JB-031B JUNCTION BOX | Japan |
Hộp nối dây mở rộng 10 vùng | TOA" JP-024 EXPANSION JUNCTION PANEL | Japan |
Hộp nối dây | TOA" JP-028B JUNCTION PANEL | Japan |
Hộp nối dây cho BGM | TOA" JP-029B JUNCTION PANEL | Japan |
Hộp nối dây | TOA" JP-034 JUNCTION PANEL | Japan |
Hộp nối dây mở rộng 10 vùng | TOA" JP-039-10 EXPANSION JUNTION PANEL | Japan |
Hộp nối dây mở rộng 20 vùng | TOA" JP-039-20 EXPANSION JUNCTION PANEL | Japan |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" JP-0410 JUNCTION PANEL | Japan |
Hộp nối đầu cuối loa | TOA" JP-1216 JUNCTION BOX | Japan |
Biến thế xuất âm | TOA" L-01S LINEMATCHING TRANS MODULE | China |
Biến thế xuất âm | TOA" L-11S LINEMATCHING TRANS MODULE | China |
Biến thế xuất âm | TOA" L-41S LINEMATCHING TRANS MODULE | China |
Bộ giám sát nhiều kênh | TOA" LS-2010Q LINE SUPERVISORY | Indonesia |
Module Micro | TOA" M-01F MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-01M MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-01P MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-01S MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-03P MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-11S MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-21S MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-41S MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-51F MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-51S MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-61F MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Module Micro | TOA" M-61S MIC PREAMPLIFIER MODULE | China |
Bô trộn Stereo kỹ thuật số | TOA" M-633D DIGITAL STEREO MIXER | Japan |
Bô trộn kỹ thuật số | TOA" M-864D DIGITAL MIXER | Japan |
Bô tiền khuyếch đại 9000M2 | TOA" M-9000M2 9000M2 SERIES PRE-AMPLIFIER | China |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-15B RACK MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-15B-BK BLANK PANEL | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-15B-J JOINT METAL PLATE | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-21B2 RACK MOUNT BRACKET | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-23B RACK MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-23B-BK MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-25B RACK MOUNTING BRACKET | Taiwan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-25B-BK HALF WIDTH BLANK PANEL | Taiwan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-25B-J RACK JOINT BRACKET | Taiwan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-35B RACK MOUNTING BRACKET | Taiwan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-36 RACK MOUNTING BRACKET | Taiwan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-QA40 MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-TS900 RACK-MOUNTING BRACKET | Vietnam |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-WT3 RACK MOUNTING BRACKET | Taiwan |
Đế gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" MB-WT4 RACK MOUNT BRACKET | Taiwan |
Mođun điều khiển dùng cho seri 9000 | TOA" ML-11T 900 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Bộ kiểm tra công suất KTS | TOA" MP-011 MONITOR PANEL | Japan |
Bộ kiểm tra công suất KTS | TOA" MP-032B MONITOR PANEL | Japan |
Bộ giám sát nhiều kênh | TOA" MP-1216 MULTI CHANNEL MONITOR | Japan |
Biến áp | TOA" MT-200 MATCHING TRANSFORMER | Indonesia |
Biến áp | TOA" MT-251H MATCHING TRANSFORMER | Japan |
Biến áp | TOA" MT-683 MATCHING TRANSF0RMER | Japan |
Biến áp | TOA" MT-S0301 MATCHING TRANSFORMER | Japan |
Biến áp | TOA" MT-S0601 MATCHING TRANSFORMER | Japan |
Bộ giao tiếp âm thanh | TOA" N-8000AF AUDIO INTERFACE UNIT | Taiwan |
Bộ giao tiếp điện thoại | TOA" N-8000AL TELEPHONE INTERFACE UNIT | Taiwan |
Bộ giao tiếp C/O | TOA" N-8000CO C/O INTERFACE UNIT | Taiwan |
Bộ giao tiếp TRỰC TiẾP | TOA" N-8000DI DIRECT INTERFACE UNIT | Taiwan |
Bộ trung tâm của hệ thống IP intercom | TOA" N-8000EX IP INTERCOM EXCHANGE | Taiwan |
Bộ giao tiếp đa kênh của IP intercom | TOA" N-8000MI MULTI INTERFACE UNIT | Taiwan |
Bộ trung tâm của hệ thống IP intercom | TOA" N-8000MS MASTER STATION | China |
Bộ giao tiếp trạm phụ | TOA" N-8000RS SUBSTATION INTERFACE UNIT | Taiwan |
Bộ trung tâm của hệ thống IP intercom | TOA" N-8010EX IP INTERCOM EXCHANGE | Taiwan |
Máy liên lạc chính của Hệ thống IP intercom | TOA" N-8010MS MASTER STATION | China |
Bộ giao tiếp trạm phụ | TOA" N-8010RS SUBSTATION INTERFACE UNIT | Taiwan |
Stereo Mixer | TOA" N-8011MS MASTER STATION | China |
Máy liên lạc chính của Hệ thống IP intercom | TOA" N-8020MS MASTER STATION | China |
Máy liên lạc chính của Hệ thống IP intercom | TOA" N-8031MS MASTER STATION | China |
Bo mạch dùng cho máy chính không tai nghe | TOA" N-8031SB STATION BOARD | China |
Trạm máy chính gắn tường | TOA" N-8033MS MASTER STATION | China |
Bo mạch dùng cho loại máy phụ không tai nghe | TOA" N-8050DS DOOR STATION | China |
Bo mạch dùng cho loại máy phụ không tai nghe | TOA" N-8050SB DOOR STATION BOARD | China |
Bộ giao tiếp trạm phụ | TOA" N-8400RS SUBSTATION INTERFACE UNIT | Taiwan |
Máy chủ Analoge | TOA" N-8410MS ANALOGUE MASTER STATION | China |
Máy chủ chuẩn IP | TOA" N-8510MS IP STANDARD MASTER STATION | China |
Máy chủ chuẩn IP | TOA" N-8600MS IP MASTER STATION | China |
Máy cửa trạm IP | TOA" N-8640DS IP DOOR STATION | China |
Bo mạch cửa trạm IP | TOA" N-8640SB IP DOOR STATION BOARD | China |
PIN Ni-Cd 3,500Ah/5Hr | TOA" NDC-2435 NI-CAD BATTERY | Japan |
PIN Ni-Cd 6,000Ah/5Hr | TOA" NDC-2460 NI-CAD BATTERY | Japan |
Bộ Audio Network (Bộ chuyển đổi mạng) | TOA" NX-100 NETWORK AUDIO ADAPTER | Japan |
Bộ giao tiếp hệ thống mạng audio | TOA" NX-100S NETWORK AUDIO ADAPTER | Japan |
Ampli công suất 120W | TOA" P-1812 PA AMPLIFIER 120W | China |
Ampli công suất 240W | TOA" P-2240 BOOSTER AMPLIFIER | Indonesia |
Loa âm trần 6W chịu nhiệt độ cao | TOA" PC-1867F FIRE DOME SPEAKER | Indonesia |
Loa âm trần 6W chịu nhiệt độ cao | TOA" PC-1867FC FIRE DOME SPEAKER | Indonesia |
Loa âm trần 6W | TOA" PC-1869 CEILING MOUNT SPEAKER 5INCH 6W | Indonesia |
Loa trần gắn nổi 6W | TOA" PC-2268 SURFACE-MOUNT SPEAKER 6W | Indonesia |
Loa trần gắn nổi 6W | TOA" PC-2268WP SPLASH-PROOF CEILING SPEAKER 6W | Indonesia |
Loa âm trần | TOA" PC-2337 PANEL CONE SPEAKER | Indonesia |
Loa âm trần 6W | TOA" PC-2369 CEILING MOUNT SPEAKER 6INCH 6W | Indonesia |
Loa âm trần | TOA" PC-2638 PANEL CONE SPEAKER | Indonesia |
Loa âm trần 6W | TOA" PC-2668 PANEL CONE SPEAKER | Indonesia |
Loa âm trần 15W | TOA" PC-2852 CEILING MOUNT SPEAKER 8INCH COAX 15W | Indonesia |
Loa âm trần 6W | TOA" PC-2869 CEILING MOUNT SPEAKER 8INCH 6W | Indonesia |
Loa âm trần | TOA" PC-391 PANEL CONE SPEAKER | Japan |
Loa âm trần | TOA" PC-391T PANEL CONE SPEAKER | Japan |
Loa âm trần | TOA" PC-3CL CEILING SPEAKER | Japan |
Loa âm trần | TOA" PC-3WR CEILING SPEAKER | Japan |
Loa âm trần | TOA" PC-5CL CEILING SPEAKER | Japan |
Loa âm trần 6W | TOA" PC-648R CEILING MOUNT SPEAKER | Indonesia |
Loa âm trần 6W | TOA" PC-658R CEILING MOUNT SPEAKER | Indonesia |
Loa treo trần 30W | TOA" PE-304 PENDENT SPEAKER 30W 2WAY | Indonesia |
Loa treo trần 6W | TOA" PE-64 PENDENT SPEAKER 6W | Indonesia |
Miếng chắn dùng cho tủ rack | TOA" PF-013B 1-SIZE PERFORATED PANEL | Japan |
Miếng chắn dùng cho tủ rack | TOA" PF-023B 2-SIZE PERFORATED PANEL | Japan |
khung che tủ rack | TOA" PF-1100 PERFORATED PANEL | Japan |
Loa hình ống 10W | TOA" PJ-100W PROJECTION SPEAKER | Indonesia |
Loa hình ống 20W | TOA" PJ-200W PROJECTION SPEAKER | Indonesia |
Loa hình ống 30W | TOA" PJ-304 PROJECTION SPEAKER 30W 2WAY | Indonesia |
Loa hình ống 6W | TOA" PJ-64 PROJECTION SPEAKER 6W | Indonesia |
Micro thông báo khẩn có nút nhấn phía trước | TOA" PM-120 PAGING MICROPHONE | Japan |
Micro thông báo khẩn có nút nhấn bên hông | TOA" PM-222 PAGING MICROPHONE | Indonesia |
Micro thông báo khẩn có nút nhấn bên hông | TOA" PM-222D PAGING MICROPHONE | Indonesia |
Micro thông báo khẩn | TOA" PM-240 PAGING MICROPHONE | Japan |
Micro thông báo khẩn dạng tròn có dây co giãn | TOA" PM-306D PAGING MICROPHONE | Japan |
Micro thông báo để bàn | TOA" PM-660 PAGING MICROPHONE | Indonesia |
Micro thông báo để bàncó ngõ cân bằng | TOA" PM-660D PAGING MICROPHONE | Indonesia |
Micro thông báo để bàn có ngõ không cân bằng | TOA" PM-660U PAGING MICROPHONE | Indonesia |
Bộ tiền khuếch đại | TOA" PP-025B PRE AMPLIFIER PANEL | Japan |
Panel công tắc nguồn | TOA" PS-011B POWER SWITCH PANEL | Japan |
Loa són âm | TOA" PW-1230DB PLANE WAVE SPEAKER | Japan |
Loa són âm | TOA" PW-1230DW PLANE WAVE SPEAKER | Japan |
Loa són âm | TOA" PW-1230SB PLANE WAVE SPEAKER | Japan |
Loa són âm | TOA" PW-1230SW PLANE WAVE SPEAKER | Japan |
Mođun điều khiển từ xa 9000M2 | TOA" RC-001T 9000M2 SERIES REMOTE CONTROL MODULE | China |
Bộ giao tiếp remote micro | TOA" RF-011 REMOTE MIC I/F PANEL | Japan |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-1100 REMOTE MICROPHONE | Japan |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-1200 REMOTE MICROPHONE | Japan |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-200M REMOTE MICROPHONE | China |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-200RJ TERMINAL UNIT | China |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-200SA REMOTE MICROPHONE | China |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-200SF SX-2000 FIREMAN'S MICROPHONE | China |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-200X REMOTE MICROPHONE | China |
Micro điều khiển từ xa | TOA" RM-200XF FIREMAN'S MICROPHONE | China |
Bộ mở rộng micro điều khiển từ xa | TOA" RM-210 REMOTE MIC. EXTENSION | China |
Micro thông báo cháy khẩn cấp | TOA" RM-300MF VM FIREMAN'S MICROPHONE | China |
Bộ mở rộng Micro thông báo cháy khẩn cấp | TOA" RM-320F FIREMAN'S MICROPHONE EXTENSION | China |
Bộ chuyển mạch liên lạc nội bộ IP | TOA" RS-140 SW PANEL | China |
Bộ liên lạc cầm tay | TOA" RS-141 OPTION HANDSET | China |
Bộ chuyển mạch liên lạc nội bộ | TOA" RS-142 SWITCH BOARD | China |
Bộ chuyển mạch liên lạc nội bộ | TOA" RS-143 SW PANEL | China |
Bộ chuyển mạch liên lạc nội bộ | TOA" RS-144 SW PANEL | China |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-150 SUB STATION | Japan |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-160 SUB STATION | Japan |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-170 SUB STATION | Japan |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-180 SUB STATION | Japan |
Bộ liên lạc cầm tay | TOA" RS-191 HANDSET | Japan |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-450 SUBSTATION | China |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-460 SUBSTATION | China |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-470 SUBSTATION | China |
Trạm phụ trong nhà dùng với VS-900 (1 chiều) | TOA" RS-480 SUBSTATION | China |
Bộ liên lạc cầm tay | TOA" RS-481 OPTION HANDSET | China |
Ampli điều khiển cho micro PM-660D | TOA" RU-2001 AMPLIFIER CONTROL UNIT | Japan |
Ampli điều khiển cho micro PM-660D có chỉnh độ nhiễu | TOA" RU-2002 AMPLIFIER CONTROL UNIT | Japan |
Bộ chép ROM | TOA" RW-4800 ROM WRITER | Taiwan |
Bộ tạo (1 phút) tiếng tone | TOA" S-01S ELECTRIC SIGNAL MODULE | China |
Bộ tạo (2 phút) tiếng tone | TOA" S-02S ELECTRIC SIGNAL MODULE | China |
Bộ tạo (4 phút) tiếng tone | TOA" S-04S ELECTRIC SIGNAL MODULE | China |
Loa còi 240W | TOA" SC-240 HORN SPEAKER | Japan |
Loa nén 10W không có biến áp | TOA" SC-610 PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 10W có biến áp | TOA" SC-610M PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 15W không có biến áp | TOA" SC-615 PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 15W có biến áp | TOA" SC-615M PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 30W không có biến áp | TOA" SC-630 PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 30W có biến áp | TOA" SC-630M PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 30W không có biến áp | TOA" SC-632 PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa nén 50W không có biến áp | TOA" SC-651 PAGING HORN SPEAKER | Indonesia |
Đế treo loa trên tường | TOA" SP-1100 WALL MOUNT BRACKET, MEGAPHONE | Indonesia |
Đế treo loa | TOA" SP-131 SPEAKER MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế treo loa | TOA" SP-201 SPEAKER MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế treo loa | TOA" SP-301 SPEAKER MOUNT BRACKET | Indonesia |
Đế treo loa trên tường | TOA" SP-410 SPEAKER BRACKET | Indonesia |
Đế treo loa trên tường | TOA" SP-420 SPEAKER BRACKET | Indonesia |
Loa thùng | TOA" SR-A12L LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-A12LWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-A12S LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-A12SWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-A18B LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-C15B LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-C15BWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-C8L LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-C8LWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-C8S LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-C8SWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Gía treo tủ rack | TOA" SR-CL8 CLUSTER BRACKET | Japan |
Đế nối loa | TOA" SR-EP3 EXTENSION PLATE | Japan |
Đế nối loa | TOA" SR-EP4 EXTENSION PLATE | Japan |
Đế nối loa | TOA" SR-EP4WP EXTENSION PLATE | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-F05 SPEAKER SYSTEM W/BOX | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-F09 SPEAKER SYSTEM W/BOX | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-F1D SPEAKER SYSTEM | Japan |
Đế gắn loa | TOA" SR-FB3 FLYING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa | TOA" SR-FB4 FLYING BRACKET | Japan |
Đế gắn loa ,loại đứng trên sàn . | TOA" SR-FS4 FLOOR STAND | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-H2L LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-H2S LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-H3L LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-H3S LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-L05 SPEAKER SYSTEM W/BOX | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-L09 SPEAKER SYSTEM W/BOX | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-L1B SUB WOOFER SYSTEM | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-M05L SPEAKER SYSTEM W/BOX | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-M05R SPEAKER SYSTEM W/BOX | Japan |
Đế Quạt thông gió treo tường | TOA" SR-PB5 WALL PAN BRACKET | Japan |
Phụ tùng bảo vệ loa | TOA" SR-PP4 PROTECTION PAD | Japan |
Miếng dùng để lắp ráp loa | TOA" SR-RF12 RIGGING FRAME | Japan |
Miếng dùng để lắp ráp loa | TOA" SR-RF12WP RIGGING FRAME | Japan |
Miếng dùng để lắp ráp loa | TOA" SR-RF8 RIGGING FRAME | Japan |
Miếng dùng để lắp ráp loa | TOA" SR-RF8WP RIGGING FRAME | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-S4L LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-S4LWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-S4S LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Loa thùng | TOA" SR-S4SWP LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Miếng nối đứng | TOA" SR-SA3 STAND ADAPTER | Japan |
Miếng nối đứng | TOA" SR-SA4 STAND ADAPTER | Japan |
Gía đở | TOA" SR-SB8 RIGGING SUPPORT BRACKET | Japan |
Loa ARRAY | TOA" SR-T5 LINE ARRAY SPEAKER | Japan |
Đế gắn tường | TOA" SR-TB3 WALL TILT BRACKET | Japan |
Đế gắn tường | TOA" SR-TB4 WALL TILT BRACKET | Japan |
Đế gắn tường | TOA" SR-TB4WP WALL TILT BRACKET | Japan |
Miếng đỡ nghiêng | TOA" SR-TP12 TILT JOINT PLATE | Japan |
Miếng đỡ nghiêng | TOA" SR-TP8 TILT JOINT BRACKET | Japan |
Đế gắn tường | TOA" SR-WB3 WALL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn tường | TOA" SR-WB4 WALL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn tường | TOA" SR-WB4WP WALL MOUNTING BRACKET | Japan |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" SS-014 SPEAKER SELECTOR PANEL | Japan |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" SS-015 SPEAKER SELECTOR PANEL | Japan |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" SS-019B SPEAKER SELECTOR PANEL | Japan |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" SS-021B SPEAKER SELECTOR | Japan |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" SS-2010 SPEAKER SELECTOR | Indonesia |
Bộ chọn 10 vùng loa | TOA" SS-9001 SPEAKER SELECTOR | China |
Chân đế micro | TOA" ST-16A SPEAKER STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-303A MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-304A MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-310F MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-311B MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-321B MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-322B MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-34B SPEAKER STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-506 FLEXIBLE GOOSENECK | Taiwan |
Chân đế micro | TOA" ST-507 FLEXIBLE GOOSENECK | Taiwan |
Chân đế micro | TOA" ST-65A MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-66A MICROPHONE STAND | China |
Chân đế micro | TOA" ST-73A MICROPHONE STAND | Taiwan |
Chân đế micro | TOA" ST-800 MICROPHONE STAND | Taiwan |
Bo mạch giám sát | TOA" SV-200MA SURVEILLANCE BOARD TYPE A | Taiwan |
Bộ điều khiển ngõ ra audio | TOA" SX-2000AO SX-2000 AUDIO OUTPUT UNIT | Japan |
Bộ điều khiển ngõ vào | TOA" SX-2000CI CONTROL INPUT UNIT | Japan |
Bộ điều khiển ngõ ra | TOA" SX-2000CO CONTROL OUTPUT UNIT | Japan |
Bộ điều khiển trung tâm | TOA" SX-2000SM SX-2000 SYSTEM MANAGER | Japan |
Micro điều khiển từ xa | TOA" SX-200RM REMOTE MICROPHONE INTERFACE MODULE | Japan |
Bộ điều khiển ngõ vào | TOA" SX-2100AI SX-2100 AUDIO INPUT UNIT | Japan |
Bộ điều khiển ngõ ra | TOA" SX-2100AO SX-2100 AUDIO OUTPUT UNIT | Japan |
Mođun điều khiển dùng cho seri 9000 | TOA" T-001T 9000 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Mođun tiền khuyếch đại ngõ vào/ra | TOA" T-02S LINE IN/OUT PREAMP MODULE | China |
Loa thùng | TOA" T-550 SPEAKER SYSTEM | Japan |
Loa thùng | TOA" T-650 SPEAKER SYSTEM | Japan |
Loa còi vành rộng 15W | TOA" TC-615 REFLEX HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa còi vành rộng 15W có biến áp | TOA" TC-615M REFLEX HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa còi vành rộng 30W | TOA" TC-631 30W REFLEX HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa còi vành rộng 30W có biến áp | TOA" TC-631M REFLEX HORN SPEAKER | Indonesia |
Loa còi vành rộng 50W có biến áp | TOA" TC-651M REFLEX HORN SPEAKER | Indonesia |
Vành loa | TOA" TH-650 REFLEX HORN | Indonesia |
Vành loa | TOA" TH-652 REFLEX HORN | Indonesia |
Vành loa | TOA" TH-660 REFLEX HORN | Indonesia |
Biến áp | TOA" TM-30T MATCHING TRANSFORMER | Taiwan |
Biến áp | TOA" TM-60T MATCHING TRANSFORMER | Taiwan |
Loa chống cháy nổ 15W | TOA" TP-M15D EXPLOSION PROOF SPEAKER | Japan |
Loa chống cháy nổ 15W | TOA" TP-M15E EXPLOSION PROOF SPEAKER | Japan |
Ampli trung tâm dùng cho hội thảo | TOA" TS-770 CENTRAL UNIT | China |
Micro chủ toạ | TOA" TS-771 CHAIRMAN UNIT | China |
Micro đại biểu | TOA" TS-772 DELEGATE UNIT | China |
Cần micro | TOA" TS-773 STANDARD MICROPHONE UNIT | China |
Cần micro | TOA" TS-774 LONG MICROPHONE UNIT | China |
Máy kết nối đại biểu từ xa | TOA" TS-775 REMOTE DELEGATE INTERFACE UNIT | China |
Amply trung tâm | TOA" TS-800 CENTRAL UNIT | Vietnam |
Micro chủ toạ | TOA" TS-801 CHAIRMAN UNIT | Vietnam |
Micro đại biểu | TOA" TS-802 DELEGATE UNIT | Vietnam |
Amply dùng cho hội thảo | TOA" TS-900 CENTRAL UNIT | Vietnam |
Micro chủ toạ | TOA" TS-901 CHAIRMAN UNIT | Vietnam |
Micro đại biểu | TOA" TS-902 DELEGATE UNIT | Vietnam |
Micro cổ ngỗng | TOA" TS-903 STANDARD MICROPHONE | Vietnam |
Micro cổ ngỗng | TOA" TS-904 LONG MICROPHONE | Vietnam |
Bộ thu phát hồng ngoại | TOA" TS-905 TRANSMITTER RECEIVER | Vietnam |
Bộ thu phát hồng ngoại | TOA" TS-907 INFRARED TRANSMITTER/RECEIVER | Vietnam |
Bộ hẹn giờ tín hiệu âm thanh | TOA" TT-104B PROGRAM TIMER | Japan |
Củ loa | TOA" TU-631 DRIVER UNIT (FOR SPEAKER) | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-631M DRIVER UNIT (FOR SPEAKER) | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-632 DRIVER UNIT | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-632M DRIVER UNIT | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-651 DRIVER UNIT (FOR SPEAKER) | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-651M DRIVER UNIT (FOR SPEAKER) | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-652 DRIVER UNIT | Indonesia |
Củ loa | TOA" TU-652M DRIVER UNIT | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-105 10W COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-205 20W COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-206B COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-206BWP COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-206W COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-206WWP COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-406B COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-406BWP COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-406W COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-406WWP COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-606B COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-606BWP COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-606W COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-606WWP COLUMN SPEAKER | Indonesia |
Loa cột | TOA" TZ-S60W SLIM ARRAY SPEAKER | Indonesia |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-01F AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-01P AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-01R AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-01S AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-03R AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-11R AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-11S AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-12S AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-13R AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mođun ngõ vào 900 | TOA" U-14R 900 PLUG-IN MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-21S AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-43R AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Mạch tiền khuếch đại AUX | TOA" U-61S AUX PREAMPLIFIER MODULE | China |
Bộ nắp che | TOA" UC-200A UNIT COVER | Japan |
Mixer Amplifier 120W kèm bộ chọn 5 vùng loa | TOA" VM-2120 120W SYSTEM MANAGING AMP | China |
Mixer Amplifier 240W kèm bộ chọn 5 vùng loa | TOA" VM-2240 240W SYSTEM MANAGING AMP | China |
Bộ mở rộng amplifer 240W | TOA" VM-3240E VM EXTENSION AMPLIFIER 240W | China |
Amplifier trung tâm 240W | TOA" VM-3240VA VOICE ALARM SYSTEM AMPLIFIER 240W | China |
Bộ mở rộng amplifer 360W | TOA" VM-3360E VM EXTENSION AMPLIFIER 360W | China |
Amplifier trung tâm 360W | TOA" VM-3360VA VOICE ALARM SYSTEM AMPLIFIER 360W | China |
Bộ khuếch đại 60W | TOA" VP-1061 POWER AMPLIFIER 60W | China |
Bộ khuếch đại 240W | TOA" VP-1121 POWER AMPLIFIER 120W | China |
Bộ khuếch đại 240W | TOA" VP-1241 POWER AMPLIFIER 240W | China |
Bộ khuếch đại 360W | TOA" VP-1361 POWER AMPLIFIER 360W | China |
Mạch ngõ vào khuếch đại công suất | TOA" VP-200VX POWER AMPLIFIER INPUT MODULE | China |
Khuếch đại công suất 60 x 4 keânh | TOA" VP-2064 POWER AMPLIFIER 4x60W | China |
Khuếch đại công suất 120 x 2 keânh | TOA" VP-2122 POWER AMPLIFIER 2x120W | China |
Khuếch đại công suất 240W | TOA" VP-2241 POWER AMPLIFIER 1x240W | China |
Khuếch đại công suất 420W | TOA" VP-2421 POWER AMPLIFIER 1x420W | China |
Bộ quản lý hệ thống | TOA" VX-2000 SYSTEM MANAGER | China |
Bộ cấp nguồn khẩn cấp | TOA" VX-2000DS EMERGENCY POWER SUPPLY | China |
Khung bộ nguồn | TOA" VX-2000PF POWER SUPPLY FRAME | China |
Khung giám sat | TOA" VX-2000SF SURVEILLANCE FRAME | China |
Bộ cấp nguồn | TOA" VX-200PS POWER SUPPLY UNIT | China |
Mạch cân bằng âm lượng | TOA" VX-200SE EQUALIZER CARD | Taiwan |
Mạch điều khiển ngõ vào | TOA" VX-200SI CONTROL INPUT MODULE | Taiwan |
Mạch điều khiển ngõ ra | TOA" VX-200SO CONTROL OUTPUT MODULE | Taiwan |
Mạch dò tone chủ đạo | TOA" VX-200SP PILOT TONE DETECTION MODULE | Taiwan |
Mođun ngõ vào | TOA" VX-200SP-2 END OF LINE MODULE | Taiwan |
Mạch dò trở kháng | TOA" VX-200SZ IMPEDANCE DETECTION MODULE | Taiwan |
Mođun giám sát trở kháng | TOA" VX-200SZ-2 IMPEDANCE DETECTION MODULE WITH ABWIRING | Taiwan |
Mạch ngõ vào âm thanh có điều khiển | TOA" VX-200XI AUDIO INPUT MODULE WITH CONTROL INPUT | Taiwan |
Mạch ngõ vào micro từ xa | TOA" VX-200XR REMOTE MICROPHONE INPUT MODULE | Taiwan |
Khuếch đại cho hội họp | TOA" WA-1822 MEETING AMPLIFIER | China |
Khuếch đại cho hội họp | TOA" WA-1822C MEETING AMPLIFIER | China |
Khuếch đại cho hội họp | TOA" WA-Z100SD PORTABLE AMPLIFIER | Indonesia |
Pin sạc | TOA" WB-2000-2 RECHARGEABLE BATTERY | Japan |
Đế gắn tường | TOA" WB-RM200 WALL MOUNT BRACKET | Taiwan |
Đế đỡ loa | TOA" WCB-31 SPEAKER HOLDER | Japan |
Bộ chia angten | TOA" WD-4800 ANTENNA DISTRIBUTOR | Taiwan |
Chân đế camera | TOA" WH-4 CAMERA-MOUNTING BRACKET | Japan |
Tai nghe | TOA" WH-4000A HEAD SET MICROPHONE | Taiwan |
Tai nghe | TOA" WH-4000H HEAD SET MICROPHONE | Taiwan |
Dây quấn Micro | TOA" WH-4000P MICROPHONE WAIST HOLDER | Taiwan |
Đầu lọc micro | TOA" WH-4000S MIC.WINDSCREEN(10PCS/SET) | Taiwan |
Bộ phát không dây cài lưng | TOA" WM-2100 PORTABLE TRANSMITTER | Taiwan |
Máy phát xách tay | TOA" WM-2110 DESK-TOP TRANSMITTER | Taiwan |
Micro không dây UHF | TOA" WM-5225 WIRELESS MICROPHONE | Taiwan |
Micro không dây UHF | TOA" WM-5265 WIRELESS MICROPHONE | Taiwan |
Micro không dây UHF | TOA" WM-5325 WIRELESS MICROPHONE | Taiwan |
Bộ micro không dây cầm tay | TOA" WS-5225 WIRELESS SET | Taiwan |
Bộ micro không dây cầm tay | TOA" WS-5265 WIRELESS SET | Taiwan |
Bộ micro không dây cài đầu | TOA" WS-5325H WIRELESS SET | Taiwan |
Bộ micro không dây cái áo | TOA" WS-5325M WIRELESS SET | Taiwan |
Bộ micro không dây cái áo | TOA" WS-5325U WIRELESS SET | Taiwan |
Bộ thu micro không dây | TOA" WS-Z100H WIRELESS HANDHELD MICROPHONE/RECEIVER SET | Indonesia |
Bộ thu micro không dây | TOA" WS-Z100L WIRELESS LAVALIERE MICROPHONE/RECEIVER SET | Indonesia |
Bộ thu không không dây cài lưng | TOA" WT-2100 PORTABLE RECEIVER | Taiwan |
Bộ thu không dây UHF để bàn | TOA" WT-4820 WIRELESS TUNER | Taiwan |
Bộ thu không dây UHF để bàn | TOA" WT-5100 PORTABLE RECEIVER | Taiwan |
Bộ thu không dây UHF để bàn | TOA" WT-5800 WIRELESS TUNER | Taiwan |
Bộ thu không dây UHF để bàn | TOA" WT-5805 WIRELESS TUNER | Taiwan |
Bộ thu không dây UHF để bàn | TOA" WT-5810 WIRELESS TUNER | Taiwan |
Bộ thu không dây UHF | TOA" WTU-4800 WIRELESS TUNER UNIT | Taiwan |
Bộ dò trở kháng đường dây | TOA" YA-1000A FDC UNIT | Japan |
Bộ chuyển điện tự động | TOA" YA-7000 AMPLIFIER AUTO SWITCHING MODULE | China |
Phụ tùng dùng cho tủ rack | TOA" YA-706 RACK BRACKET | Japan |
Cáp kết nối | TOA" YA-8 CONNECTION CABLE | Japan |
Phụ tùng dùng cho tủ rack | TOA" YB-121B RACK MOUNTING BRACKET | Japan |
Hộp âm tường | TOA" YC-150 BACK BOX | Japan |
Hộp âm tường | TOA" YC-150E BACK BOX | Japan |
Hộp âm tường | TOA" YC-241 BACK BOX FOR YC-240M/S | Japan |
Đế âm dùng cho N-8031MS | TOA" YC-251 WALL-MOUNT BOX | Japan |
Đế gắn tường cho N-8000MS | TOA" YC-280 WALL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế gắn tường cho N-8011MS | TOA" YC-290 WALL MOUNTING BRACKET | Japan |
Đế âm | TOA" YC-302 2U METAL BACK BOX | Japan |
Hộp âm tường trong nhà | TOA" YC-822 INDOOR WALL-MOUNT BOX | China |
Hộp âm tường ngoài trời | TOA" YC-823 OUTDOOR WALL-MOUNT BOX | China |
Hộp âm tường | TOA" YC-841 BACK BOX | Japan |
Gía treo tường | TOA" YC-850 INTERFACE UNIT BRACKET | Japan |
Hộp rỗng | TOA" YF-120B FREE BOX | Japan |
Phụ kiện gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" YJ-120B JOINT METAL PLATE | Taiwan |
Phụ kiện gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" YM-003B RACK MOUNTING BRACKET | Japan |
Phụ kiện gắn thiết bị vào tủ rack | TOA" YM-003LB RACK MOUNTING BRACKET | Japan |
Cần micro dạng cổ ngỗng | TOA" YM-121 FLEXIBLE GOOSENECK | Japan |
Cáp micro | TOA" YM-1530 MIC CABLE (10M) | Japan |
Jack micro | TOA" YM-1J INPUT CONNECTOR,PHONE | Japan |
Jack micro | TOA" YM-3CF INPUT CONNECTOR, XLR-3-13 | Japan |
Jack micro | TOA" YM-3CM INPUT CONNECTOR, XLR-4-13 | Japan |
Hộp treo tường | TOA" YP-1AF WALL BOX PANEL | Japan |
Tai nghe | TOA" YP-E401 EARPHONE | Japan |
Tai nghe | TOA" YP-E5000 ASSIST EARPHONE | Japan |
Micro cài áo | TOA" YP-M101 TIEPIN TYPE MICROPHONE | Taiwan |
Micro dùng để nói gần | TOA" YP-M201 MICROPHONEW/TALK SWITCH | Japan |
Micro, dạng đeo trên Đầu | TOA" YP-M301 HEADSET TYPE MICROPHONE | Japan |
Micro cài áo | TOA" YP-M5300 UNIDIRECTIONAL LAVALIERE MICROPHONE | Taiwan |
Micro cài áo | TOA" YP-M5310 OMNI DIRECTIONAL LAVALIERE MICROPHONE | Taiwan |
Cáp nối | TOA" YR-1000 CONNECTING CABLE | Japan |
Cáp nối | TOA" YR-1005 CONNECTING CABLE | Japan |
Cáp nối | TOA" YR-1010 CONNECTING CABLE | Japan |
Cáp nối | TOA" YR-1020 CONNECTING CABLE | Japan |
Cáp nối | TOA" YR-770-10M EXTENSION CORD 10M | China |
Cáp nối | TOA" YR-770-2M EXTENSION CORD 2M | China |
Hộp âm cho ổ cắm micro | TOA" YS-11A WALL MOUNTING BOX | Japan |
Hộp âm cho ổ cắm micro | TOA" YS-13A WALL-MOUNT BOX | Japan |
Chân đế xoay | TOA" YS-151S SWIVEL BRACKET | Indonesia |
Vỏ bảo vệ | TOA" YS-260 PROTECTION COVER | Japan |
Vỏ bảo vệ | TOA" YS-270 PROTECTION COVER | Japan |
Chân đế gắn loa cột | TOA" YS-301 BRACKET FOR METAL COLUMN | Japan |
Chân đế gắn loa | TOA" YS-31W SUSPENSION PIPE (SPEAKER) | Japan |
Jack kết nối ngõ ra | TOA" YS-4CF OUTPUT CONNECTOR,XLR-4-13 | Japan |
Đầu nối loa | TOA" YS-4CM OUTPUT CONNECTOR,XLR-4-14 | Japan |
Chân đế gắn loa | TOA" YS-60B SPEAKER MOUNT BRACKET | Japan |
Bộ phân phối 2 | TOA" YW-1022 ANTENNA DISTRIBUTER | Japan |
Bộ phân phối 4 | TOA" YW-1024 ANTENNA DISTRIBUTER | Japan |
Anten gắn tường | TOA" YW-4500 WALL MOUNT ANTENNA | Taiwan |
Đồng hồ đo trở kháng | TOA" ZM-104A IMPEDANCE METER | Japan |
Bảng điều khiển vùng loa | TOA" ZM-9001 ZONE MANAGER | China |
Bảng điều khiển vùng loa | TOA" ZM-9002 ZONE MANAGER | China |
Bảng điều khiển vùng loa | TOA" ZM-9003 ZONE MANAGER | China |
Bộ điều khiển từ xa | TOA" ZM-9011 REMOTE CONTROL PANEL | China |
Bộ điều khiển từ xa | TOA" ZM-9012 REMOTE CONTROL PANEL | China |
Bộ điều khiển từ xa | TOA" ZM-9013 REMOTE CONTROL PANEL | China |
Bộ điều khiển từ xa | TOA" ZM-9014 REMOTE CONTROL PANEL | China |
Mođun ngõ váo dòng 9000 | TOA" ZP-001T 9000 SERIES PLUG-IN MODULE | China |
Bộ phát tin nhắn khẩn cấp | TOA" FV-200EV-AS EMERGENCY MESSAGE PANEL | Indonesia |
Bộ tiền khuếch đại | TOA" FV-200PP-AS PRE-AMPLIFIER MIXER PANEL | Indonesia |
Bộ giao tiếp micro | TOA" FV-200RF-AS MICROPHONE RECEIVER PANEL | Indonesia |
Ampli công suất | TOA" FV-224PA-AS POWER AMPLIFIER | Indonesia |
Ampli công suât | TOA" FV-248PA-AS POWER AMPLIFIER | Indonesia |
Ampli trung tâm dùng cho hội thảo | TOA" TS-780 CENTRAL UNIT | Vietnam |
Micro chủ toạ | TOA" TS-781 CHAIRMAN UNIT | Vietnam |
Micro đại biểu | TOA" TS-782 DELEGATE UNIT | Vietnam |
Cáp nối | TOA" YR-780-2M EXTENSION CORD 2M | Vietnam |
Cáp nối | TOA" YR-780-10M EXTENSION CORD 10M | Vietnam |
Ampli trung tâm dùng cho hội thảo | TOA" TS-680-AS CENTRAL UNIT | Vietnam |
Micro chủ toạ | TOA" TS-681-AS CHAIRMAN UNIT | Vietnam |
Micro đại biểu | TOA" TS-682-AS DELEGATE UNIT | Vietnam |
Chiết áp 6W | TOA" AT-063AP ATTENUATOR 6W | Indonesia |
Chiết áp 30W | TOA" AT-303AP ATTENUATOR 30W | Indonesia |
Chiết áp 60W | TOA" AT-603AP ATTENUATOR 60W | Indonesia |